Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.p. Việt Nam - Chi Nhánh Tại Nha Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.p. Việt Nam - Chi Nhánh Tại Nha Trang do Võ Ngọc Lâm thành lập vào ngày 16/08/1996. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.p. Việt Nam - Chi Nhánh Tại Nha Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.p. Việt Nam - Chi Nhánh Tại Nha Trang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: C.p Vietnam Corporation - Nha Trang Branch

Địa chỉ: Số 35 đường A1 Khu Đô thị Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3600224423-007

Người ĐDPL: Võ Ngọc Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/1996

Giấy phép kinh doanh: 3600224423-007

Lĩnh vực: Chăn nuôi lợn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.p. Việt Nam - Chi Nhánh Tại Nha Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
19 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
20 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
21 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
22 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
23 05200 Khai thác và thu gom than non N
24 06100 Khai thác dầu thô N
25 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
26 07100 Khai thác quặng sắt N
27 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
28 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
30 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
31 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
32 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
33 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
34 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
35 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
36 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
39 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
41 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
42 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
43 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
44 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
45 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
46 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
47 56290 Dịch vụ ăn uống khác N