Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Bảo Tín Tại Nha Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Bảo Tín Tại Nha Trang do thành lập vào ngày 17/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Bảo Tín Tại Nha Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Bảo Tín Tại Nha Trang mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 764 đường Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4101469885-002

Người ĐDPL:

Ngày bắt đầu HĐ: 17/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 4101469885-002

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Bảo Tín Tại Nha Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
21 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
22 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
23 41000 Xây dựng nhà các loại N
24 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
25 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
27 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 4541 Bán mô tô, xe máy N
29 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
30 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
31 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
32 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
41 46411 Bán buôn vải N
42 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
43 46413 Bán buôn hàng may mặc N
44 46414 Bán buôn giày dép N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
66 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
67 46612 Bán buôn dầu thô N
68 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
69 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
71 46621 Bán buôn quặng kim loại N
72 46622 Bán buôn sắt, thép N
73 46623 Bán buôn kim loại khác N
74 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
77 46632 Bán buôn xi măng N
78 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
79 46634 Bán buôn kính xây dựng N
80 46635 Bán buôn sơn, vécni N
81 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
82 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
83 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
86 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
87 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
88 46694 Bán buôn cao su N
89 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
90 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
91 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
92 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 46900 Bán buôn tổng hợp N
94 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
106 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
107 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
108 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
109 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
110 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
111 49400 Vận tải đường ống N
112 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
113 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
114 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
115 51100 Vận tải hành khách hàng không N
116 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
117 5224 Bốc xếp hàng hóa N
118 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
119 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
120 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
121 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
122 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
123 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
124 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
125 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
126 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
127 53100 Bưu chính N
128 53200 Chuyển phát N
129 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
130 71101 Hoạt động kiến trúc N
131 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
132 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
133 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
134 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
135 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
136 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
137 73100 Quảng cáo N
138 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
139 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
140 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104786099

Người đại diện: Quách Ngọc Đông

P1404 toà nhà Cty CP lắp máy điện nước, số 198 Nguyễn Tuân - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102489534

Người đại diện: Đào Văn Chiến

535 Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303795242

Người đại diện: Tưởng Ngọc Lân

117/11 Thành Thái Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313192620

Người đại diện: Võ Chí Công

6/12 Nguyễn Cảnh Chân - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104786067

Người đại diện: Phan Thị Thanh Xuân

Tầng 2, số 7B ngõ 275 Quan Nhân - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311839616

Người đại diện: Đoàn Công Phi

2.03 Cư xá Độc Lập - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100101509-009

Người đại diện: Phạm Xuân Linh

Số 5 Ông ích Khiêm, - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303792918

Người đại diện: Lê Đức Tố

79 Thành Thái Phường 14 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313192677

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thủ

212/2B Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104786010

Người đại diện: Lê Yến Nga

Số 10A đường Cù Chính Lan- Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302574868-003

Người đại diện: Trần Anh Khuyến

771 - 773 - 775 Trường Chinh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102501478

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Lâm

P 14 B2 Giảng Võ, phường Giảng Võ - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết