Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lâm do Bùi Thanh Lâm thành lập vào ngày 23/09/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lâm mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 196 Dã Tượng - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201347633

Người ĐDPL: Bùi Thanh Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 23/09/2011

Giấy phép kinh doanh: 4201347633

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ trồng trọt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt Y
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
7 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
8 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
9 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
10 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 43110 Phá dỡ N
15 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
16 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 4633 Bán buôn đồ uống N
22 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
23 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
24 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
25 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
27 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
28 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N