Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Nha Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Nha Trang do Ngô Đình Hoàng thành lập vào ngày 08/09/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Nha Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Nha Trang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MOI TRUONG XANH NHA TRANG JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Chung cư B 4.5 - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201657593

Người ĐDPL: Ngô Đình Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/09/2015

Giấy phép kinh doanh: 4201657593

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Nha Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
21 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
22 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
28 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
29 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
30 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
31 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
32 05200 Khai thác và thu gom than non N
33 06100 Khai thác dầu thô N
34 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
35 07100 Khai thác quặng sắt N
36 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
37 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
38 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
39 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
40 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
41 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
42 08930 Khai thác muối N
43 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
45 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
49 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
50 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
51 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
52 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
53 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
54 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
55 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
56 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
57 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
58 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
59 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
60 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
61 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
62 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
63 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
64 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
65 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
66 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
67 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
68 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
69 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
70 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
71 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
72 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
73 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
74 3812 Thu gom rác thải độc hại N
75 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
76 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
77 3830 Tái chế phế liệu N
78 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
79 41000 Xây dựng nhà các loại N
80 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
81 42200 Xây dựng công trình công ích N
82 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
83 43110 Phá dỡ N
84 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
85 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
86 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
88 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
89 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
90 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
91 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
93 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
94 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 4541 Bán mô tô, xe máy N
96 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
97 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
101 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
105 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
107 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
108 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
109 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
110 73100 Quảng cáo N
111 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
112 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
113 79110 Đại lý du lịch N
114 79120 Điều hành tua du lịch N
115 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
116 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
117 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0900639649

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Bích

Thôn Đỗ Hạ - Xã Quang Vinh - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701705504

Người đại diện: Đỗ Quyết Thắng

Khu 5 - Phường Hải Yên - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400296586

Người đại diện: Trần Văn Hoàng

Số 43, Ngô Gia Tự, khóm Tân Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000932067

P. Bình Tân - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000545046

Người đại diện: Huỳnh Minh Vương

ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái - Huyện Phú Tân - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401811580

Người đại diện: Đặng Hà Phước Nguyên

148/76 Ỷ Lan Nguyên Phi, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200676074-001

Người đại diện: Vũ ánh Tuyết

ki ốt 11 tầng 1, trung tâm thương mại và siêu thị Big C Hạ L - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900639504

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Thôn Liêu Thượng - Xã Liêu Xá - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400785548

Người đại diện: Võ Thị Mộng Yến

Số 5, Nguyễn Trãi, phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000932518

93 Hùng Vương, TT Quảng Phú - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000545462

Người đại diện: Lê Thanh Hùng

69 Đường 1/5 K7, P5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401811608

Người đại diện: Nguyễn Anh Sơn

48 Trần Quốc Toản, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết