Công Ty TNHH Du Lịch Thu Hương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Du Lịch Thu Hương do Nguyễn Thị Hà Trang thành lập vào ngày 06/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Du Lịch Thu Hương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Du Lịch Thu Hương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thu Huong Tourist Company Limited

Địa chỉ: Số 194 Dã Tượng, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201706353

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hà Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 06/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 4201706353

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Du Lịch Thu Hương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
2 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
3 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
4 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
5 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
6 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
7 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
8 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
9 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
10 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
11 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
12 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
13 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
14 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
15 49400 Vận tải đường ống N
16 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
17 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
18 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
19 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
20 53100 Bưu chính N
21 53200 Chuyển phát N
22 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
23 55101 Khách sạn N
24 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
25 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
26 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
27 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
28 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
29 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
30 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
31 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
32 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
33 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
34 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
35 58110 Xuất bản sách N
36 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
37 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
38 58190 Hoạt động xuất bản khác N
39 58200 Xuất bản phần mềm N
40 7710 Cho thuê xe có động cơ N
41 77101 Cho thuê ôtô N
42 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
43 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
44 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
45 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N