Công Ty TNHH An Bình Phú Khánh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH An Bình Phú Khánh do Phạm Thị Bích thành lập vào ngày 20/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH An Bình Phú Khánh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH An Bình Phú Khánh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Binh Phu Khanh Co., Ltd

Địa chỉ: 17/108 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201725349

Người ĐDPL: Phạm Thị Bích

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 4201725349

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH An Bình Phú Khánh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
32 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
33 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
37 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
40 05200 Khai thác và thu gom than non N
41 06100 Khai thác dầu thô N
42 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
45 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
46 08101 Khai thác đá N
47 08102 Khai thác cát, sỏi N
48 08103 Khai thác đất sét N
49 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
50 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
51 08930 Khai thác muối N
52 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
54 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
57 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
60 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
61 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
62 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
63 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
64 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
65 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
66 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
67 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
68 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
69 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
70 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
71 10611 Xay xát N
72 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
74 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
75 10720 Sản xuất đường N
76 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
77 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
78 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
79 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
80 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
82 11020 Sản xuất rượu vang N
83 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
84 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
85 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
86 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
87 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
89 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
94 46101 Đại lý N
95 46102 Môi giới N
96 46103 Đấu giá N
97 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
98 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
99 46202 Bán buôn hoa và cây N
100 46203 Bán buôn động vật sống N
101 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
102 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
103 46310 Bán buôn gạo N
104 4632 Bán buôn thực phẩm N
105 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
106 46322 Bán buôn thủy sản N
107 46323 Bán buôn rau, quả N
108 46324 Bán buôn cà phê N
109 46325 Bán buôn chè N
110 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
111 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
112 4633 Bán buôn đồ uống N
113 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
114 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
115 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
116 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
117 46411 Bán buôn vải N
118 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
119 46413 Bán buôn hàng may mặc N
120 46414 Bán buôn giày dép N
121 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
122 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
123 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
124 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
125 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
126 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
127 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
128 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
129 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
130 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
131 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
132 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
133 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
135 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
136 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
137 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
138 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
139 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
140 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
141 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
142 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
143 46612 Bán buôn dầu thô N
144 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
145 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
146 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
147 46621 Bán buôn quặng kim loại N
148 46622 Bán buôn sắt, thép N
149 46623 Bán buôn kim loại khác N
150 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
151 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
153 46632 Bán buôn xi măng N
154 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
155 46634 Bán buôn kính xây dựng N
156 46635 Bán buôn sơn, vécni N
157 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
158 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
159 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
161 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
162 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
163 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
164 46694 Bán buôn cao su N
165 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
166 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
167 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
168 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
169 46900 Bán buôn tổng hợp Y
170 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
173 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
227 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
228 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
229 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
230 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
231 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
232 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
233 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
234 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
235 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
236 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
237 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
238 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
239 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
240 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
241 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
242 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
243 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
244 49200 Vận tải bằng xe buýt N
245 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
246 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
247 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
248 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
249 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
250 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
251 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
252 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
253 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
254 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
255 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
256 52231 Dịch vụ điều hành bay N
257 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
258 5224 Bốc xếp hàng hóa N
259 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
260 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
261 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
262 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
263 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
264 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
265 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
266 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
267 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
268 53100 Bưu chính N
269 53200 Chuyển phát N
270 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55101 Khách sạn N
272 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
274 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
275 5590 Cơ sở lưu trú khác N
276 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
277 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
278 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
279 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
280 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
281 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
282 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
283 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
284 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
285 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
286 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
287 58110 Xuất bản sách N
288 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
289 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
290 58190 Hoạt động xuất bản khác N
291 58200 Xuất bản phần mềm N
292 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
293 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
294 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
295 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
296 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
297 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
298 82920 Dịch vụ đóng gói N
299 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801130702

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

Nhà ông Nguyễn Hải Đăng, thôn Dụng Hoà - Xã Thọ Xương - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541302

Người đại diện: Dương Minh Nam

323 Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201230571

Người đại diện: Nguyễn Thế Cường

Số 49 Lán Bè - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700412713

Người đại diện: Đặng Văn Hồng

Số 294, đường Trần Nhân Tông - Phường Thanh Sơn - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-053

Chợ Kiến Bình Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801130734

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

Nhà ông Lê Văn Lý, thôn Nam Hải - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201231007

Người đại diện: Phạm Văn Hoà

Số 106 tổ dân phố A1-A2 Quán Toan - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400557412-004

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

124 Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700413682

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hải

Số 5+7 Thương Mại - Trần Phú - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-052

Âp 1 Kiến Bình - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết