Công Ty TNHH Đầu Tư Maximum

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Maximum do Nguyễn Thanh Quang thành lập vào ngày 12/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Maximum.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Maximum mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Maximum Investment Company Limited

Địa chỉ: Khu công viên nước, Đảo Hòn Tre, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201735890

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 4201735890

Lĩnh vực: Chế biến và bảo quản rau quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Maximum

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
30 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
31 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
32 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
33 05200 Khai thác và thu gom than non N
34 06100 Khai thác dầu thô N
35 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
36 07100 Khai thác quặng sắt N
37 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
38 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
40 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
41 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
42 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
43 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
44 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
45 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
46 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
47 1030 Chế biến và bảo quản rau quả Y
48 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
49 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
50 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
51 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
52 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
55 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
56 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
57 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
58 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
59 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
60 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
61 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
62 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
63 23941 Sản xuất xi măng N
64 23942 Sản xuất vôi N
65 23943 Sản xuất thạch cao N
66 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
67 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
68 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
69 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
70 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
71 24310 Đúc sắt thép N
72 24320 Đúc kim loại màu N
73 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
74 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
75 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
76 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
77 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
78 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
79 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
80 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
81 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
82 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
83 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
84 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
85 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
86 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
87 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
88 26520 Sản xuất đồng hồ N
89 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
90 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
91 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
92 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
93 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
94 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
95 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
96 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
97 32200 Sản xuất nhạc cụ N
98 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
99 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
100 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55101 Khách sạn N
102 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
105 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
106 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
107 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
108 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
109 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
110 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
111 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
112 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
113 58110 Xuất bản sách N
114 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
115 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
116 58190 Hoạt động xuất bản khác N
117 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001545991

Người đại diện: Phan Thị Nhã Uyên

Số 21A đường Y Nuê - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901093105

Người đại diện: Phạm Thị Lê Na

Thôn Liêu Trung, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400385669

Người đại diện: Trần Bảo Tú

Tổ 6, Xã Trúc Sơn, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702070649

Người đại diện: Lê Thế Cảnh

Thôn Đông Thắng, Xã Đông Xá, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001269021

Người đại diện: Nguyễn Thị Tranh

Số 09 Trần Hưng Đạo, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901092937

Người đại diện: Nguyễn Kim Hoàng

Thôn Cự Dũng, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400385644

Người đại diện: Phan Thành Đạt

Thôn Thanh Sơn, Xã Nam Xuân , Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001546018

Người đại diện: Hồ Công Thành

Km 110, Quốc lộ 14 - Xã Ea H-leo - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702072156

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hoàng

HG 2-22 Vinhome Dragon Bay , Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901093112

Người đại diện: Chu Văn Ngọc

Số 77 Chợ Đường Cái, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001269198

Ấp Đường Kéo, Xã Tân Ân Tây, Huyện Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400385637

Người đại diện: Vũ Văn Tú

Thôn Ja Rá, Xã Nâm Nung, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết