Công Ty TNHH Katrina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Katrina do Kiều Minh Nguyên thành lập vào ngày 30/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Katrina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Katrina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Katrina

Địa chỉ: Tổ 4, Thôn Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201743789

Người ĐDPL: Kiều Minh Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 30/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 4201743789

Lĩnh vực: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Katrina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
56 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
57 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
58 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
59 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
60 05200 Khai thác và thu gom than non N
61 06100 Khai thác dầu thô N
62 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
63 07100 Khai thác quặng sắt N
64 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
65 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
66 08101 Khai thác đá N
67 08102 Khai thác cát, sỏi N
68 08103 Khai thác đất sét N
69 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
70 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
71 08930 Khai thác muối N
72 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
74 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
75 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
76 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
77 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
78 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
79 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
80 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
81 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Y
82 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
83 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
84 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
85 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
86 16102 Bảo quản gỗ N
87 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
88 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
89 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
90 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
91 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
92 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
93 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
94 18110 In ấn N
95 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
96 18200 Sao chép bản ghi các loại N
97 19100 Sản xuất than cốc N
98 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
99 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
100 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
101 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
102 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
103 35302 Sản xuất nước đá N
104 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
105 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
106 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
107 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
108 42200 Xây dựng công trình công ích N
109 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
110 43110 Phá dỡ N
111 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
112 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
113 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
114 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
115 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
116 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
117 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
118 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
119 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
120 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
122 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
124 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
126 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
127 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
132 46101 Đại lý N
133 46102 Môi giới N
134 46103 Đấu giá N
135 4632 Bán buôn thực phẩm N
136 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
137 46322 Bán buôn thủy sản N
138 46323 Bán buôn rau, quả N
139 46324 Bán buôn cà phê N
140 46325 Bán buôn chè N
141 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
142 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
143 4633 Bán buôn đồ uống N
144 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
145 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
146 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
147 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
148 46411 Bán buôn vải N
149 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
150 46413 Bán buôn hàng may mặc N
151 46414 Bán buôn giày dép N
152 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
153 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
154 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
155 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
156 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
157 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
158 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
159 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
160 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
161 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
162 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
163 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
164 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
165 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
166 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
167 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
168 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
169 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
170 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
171 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
172 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
173 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
174 46612 Bán buôn dầu thô N
175 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
176 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
177 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
178 46621 Bán buôn quặng kim loại N
179 46622 Bán buôn sắt, thép N
180 46623 Bán buôn kim loại khác N
181 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
182 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
184 46632 Bán buôn xi măng N
185 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
186 46634 Bán buôn kính xây dựng N
187 46635 Bán buôn sơn, vécni N
188 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
189 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
190 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
191 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
192 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
193 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
194 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
195 46694 Bán buôn cao su N
196 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
197 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
198 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
199 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
200 46900 Bán buôn tổng hợp N
201 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
202 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
220 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
221 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
222 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
223 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
224 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
225 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
226 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
227 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
228 49400 Vận tải đường ống N
229 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
230 50111 Vận tải hành khách ven biển N
231 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
232 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
233 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
234 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
235 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
236 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
237 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
238 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
239 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
240 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
241 51100 Vận tải hành khách hàng không N
242 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
243 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
244 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
245 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
246 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
247 5224 Bốc xếp hàng hóa N
248 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
249 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
250 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
251 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
252 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
253 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
254 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
255 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
256 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
257 53100 Bưu chính N
258 53200 Chuyển phát N
259 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55101 Khách sạn N
261 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
264 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
265 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
266 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
267 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
268 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
269 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
270 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
271 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
272 58110 Xuất bản sách N
273 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
274 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
275 58190 Hoạt động xuất bản khác N
276 58200 Xuất bản phần mềm N
277 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
278 71101 Hoạt động kiến trúc N
279 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
280 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
281 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
282 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
283 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
284 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
285 73100 Quảng cáo N
286 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
287 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
288 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
289 7710 Cho thuê xe có động cơ N
290 77101 Cho thuê ôtô N
291 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
292 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
293 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
294 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
295 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
296 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
297 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
298 79110 Đại lý du lịch N
299 79120 Điều hành tua du lịch N
300 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
301 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
302 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
303 80300 Dịch vụ điều tra N
304 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
305 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
306 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
307 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
308 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
309 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
310 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
311 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
312 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
313 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
314 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
315 82920 Dịch vụ đóng gói N
316 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
317 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
318 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
319 85322 Dạy nghề N
320 85410 Đào tạo cao đẳng N
321 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
322 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
323 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
324 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
325 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200792941

Người đại diện: Triệu Thị Thúy An

Số 227 Hùng Vương, Phường 6, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101102028

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Thôn Trường An, Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902100736

Người đại diện: Lê Trọng Thắng

Số nhà 59, đường Vệ Định, khối 8, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603808219

Người đại diện: Lê Thị Hợp

Đường Hùng Vương, tổ 1, KP3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801355205

Người đại diện: Đặng Huy Quỳnh

Thôn Cáy, Xã Đoàn Thượng, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502453640

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

78 Nguyễn Văn Cừ, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502453658

Người đại diện: Đỗ Tuấn Anh

LK9-Lô 10, Tổ 30, Khu nhà ở Khang Linh, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401088880

Người đại diện: Trần Thị Dung

Khu phố Phú Hiệp 3, Phường Hòa Hiệp Trung, Thị xã Đông Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502453633

Người đại diện: Quách Thị Thu Huyền

D1-1/1 Trung tâm Đô thị Chí Linh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902100768

Người đại diện: Hoàng Hải Yến

Số 10, Đường Trung Yên, Khối Trung Hòa, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902100750

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Lan

Nhà Ông Nguyễn Hữu Bắc, Thôn 2, Xã Hội Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402097785

Người đại diện: Nguyễn Thanh Quang

Lô 1-2 Khu B2-5, Khu đô thị phức hợp Halla Jade Residence, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết