Công Ty TNHH Xây Dựng Quốc Hòa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Quốc Hòa do Trần Thị Diệu Hòa thành lập vào ngày 24/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Quốc Hòa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Quốc Hòa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Xây Dựng Quốc Hòa

Địa chỉ: Số 7 đường 4B, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201747889

Người ĐDPL: Trần Thị Diệu Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 24/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 4201747889

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Quốc Hòa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
14 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
15 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
16 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
17 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
18 32200 Sản xuất nhạc cụ N
19 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
20 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
23 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
44 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
45 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
46 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
47 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
48 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
49 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
50 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
51 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
56 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
57 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
58 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
59 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
60 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
61 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 46621 Bán buôn quặng kim loại N
64 46622 Bán buôn sắt, thép N
65 46623 Bán buôn kim loại khác N
66 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
88 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
89 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
90 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
91 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
92 49400 Vận tải đường ống N
93 5224 Bốc xếp hàng hóa N
94 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
95 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
96 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
97 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
98 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
99 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
100 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
101 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
102 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
103 53100 Bưu chính N
104 53200 Chuyển phát N
105 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
106 71101 Hoạt động kiến trúc N
107 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
108 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
109 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
110 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
111 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
112 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
113 73100 Quảng cáo N
114 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
115 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
116 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
117 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
118 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
119 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
120 79110 Đại lý du lịch N
121 79120 Điều hành tua du lịch N
122 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
123 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
124 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
125 80300 Dịch vụ điều tra N
126 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
127 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
128 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
129 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
130 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900598629

Người đại diện: Trần Thị Thanh

Số 82, đường Nguyễn Du, Khối 14 - Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400431711

Người đại diện: Trần Thị Hương Huyền

Thôn Kê Gà - Xã Tân Thành - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100259645-001

Khách sạn Hoà bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201311654

Người đại diện: Trần Hồng Chuyên

Số 54 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201192210

Người đại diện: Phạm Thị Lý

03 Hòn Chồng - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901138825

Người đại diện: Phạm Văn Tuyên

Xóm 1 - Xã Tăng Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800322157

Người đại diện: Low Kov Chiang

Thôn Định An - Xã Hiệp An - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400431510

Người đại diện: Cái Hàng

Thôn 3 - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100259797-008

Thôn An hoà, xã Phước an - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201311647

Người đại diện: Phạm Đức Mạnh

Tổ 5, Khu dân cư số 6 (tại nhà ông Phạm Đức Mạnh) - Phường Tràng Minh - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201193567

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quyền

6KB Hải Phước - Phường Vĩnh Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800791160-003

Người đại diện: Lê Xuân Phượng

Khối 9 - Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết