Công Ty TNHH Thương Mại Kim Ánh Ngọc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Kim Ánh Ngọc do Lê Tấn Phong thành lập vào ngày 15/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Kim Ánh Ngọc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Kim Ánh Ngọc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Kim Ánh Ngọc

Địa chỉ: Tổ 9 Phú Nông Nam, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201759683

Người ĐDPL: Lê Tấn Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 15/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 4201759683

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Kim Ánh Ngọc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
43 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
44 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
45 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
46 46694 Bán buôn cao su N
47 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
48 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
49 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
50 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
51 46900 Bán buôn tổng hợp N
52 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
64 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
65 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
66 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
67 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
68 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
69 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
70 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
71 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
72 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
73 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
74 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
75 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
76 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
77 49400 Vận tải đường ống N
78 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55101 Khách sạn N
80 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
83 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
84 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
85 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
86 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
87 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
88 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
89 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
90 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
91 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
92 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
93 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
94 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
95 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
96 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
97 92001 Hoạt động xổ số N
98 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
99 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
100 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
101 93190 Hoạt động thể thao khác N
102 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
103 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
104 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
105 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
106 94200 Hoạt động của công đoàn N
107 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
108 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
109 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
110 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
111 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
112 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
113 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
114 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
115 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
116 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
117 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
118 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
119 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
120 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
121 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
122 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
123 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
124 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
125 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301531075

Người đại diện: Trần Đức Thịnh

297/18D Lý Thường Kiệt Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313796661

Người đại diện: Nguyễn Minh Tâm

76A Lê Lai - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312818947

Người đại diện: Khưu Tấn Phát

97 Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102551278

Người đại diện: Phương Đình Đạt

Số 645, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 11, phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104964760

Người đại diện: Đào Anh Khôi

Số 27, ngõ 90/6, đường Bưởi - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301527199

281/5 Lý Thường Kiệt Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313797055

Người đại diện: Phạm Đức Thịnh

Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312712482-001

Người đại diện: Ngyễn Văn Chí

52 Độc Lập - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102551239

Người đại diện: Tống Ngọc Thiện

Số 41/188/35/20, phố Tư Đình - Phường Long Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104966704

Người đại diện: Vũ Đức Tuấn

Số 8, ngách 28/4, phố Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301527086

Người đại diện: Nguyễn Minh Thảo

6/23 C/X Bình Thới-P.08 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313798669

Người đại diện: Na Young Kim

Tầng 2, Tòa Nhà CJ, 2Bis-4-6 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết