Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sinh Thái Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sinh Thái Việt do Đào Văn Hùng thành lập vào ngày 31/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sinh Thái Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sinh Thái Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Ecological Investment Development Limited Company

Địa chỉ: Thôn Đắc Lộc, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201766095

Người ĐDPL: Đào Văn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 31/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 4201766095

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Sinh Thái Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
104 12001 Sản xuất thuốc lá N
105 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
106 13110 Sản xuất sợi N
107 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
108 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
109 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
110 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
111 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
112 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
113 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
114 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
115 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
116 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
117 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
118 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
119 15200 Sản xuất giày dép N
120 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
121 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
122 16102 Bảo quản gỗ N
123 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
124 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
125 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
126 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
127 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
128 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
129 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
130 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
131 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
132 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
133 42200 Xây dựng công trình công ích N
134 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
135 43110 Phá dỡ N
136 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
137 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
138 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
139 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
141 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
142 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
143 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
144 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
145 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
146 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
147 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
148 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
149 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
150 4541 Bán mô tô, xe máy N
151 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
152 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
153 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
154 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
155 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
156 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
157 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
158 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
159 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
160 55101 Khách sạn N
161 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
164 5590 Cơ sở lưu trú khác N
165 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
166 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
167 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
168 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
169 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
170 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
171 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
172 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
173 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
174 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
175 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
176 58110 Xuất bản sách N
177 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
178 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
179 58190 Hoạt động xuất bản khác N
180 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801146653

Người đại diện: Trần Văn Khánh

Thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200682011

Người đại diện: Nguyễn Tất Liệc

24/17 Hùng Vương - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900884820

Người đại diện: Nguyễn Viết Xuân

Nhà ông Xuân, Xóm Liên Tân, xã Thọ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102767-009

32/1 Trần Phú, phường 5 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800538335

116 B Trần Phú, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200682004

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

Tổ 3, Thôn Ngọc Hội - Xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801146678

Người đại diện: Lê Viết Thụ

09 Lê Hữu Lập - Phường lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900884891

Người đại diện: Lê Văn Lộc

Số 39D, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101717-008

Châu Pha - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết