Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Huy Tưởng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Huy Tưởng do Nguyễn Phi Duy thành lập vào ngày 10/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Huy Tưởng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Huy Tưởng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Huy Tưởng

Địa chỉ: Thôn Văn Đăng 2, Xã Vĩnh Lương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201775420

Người ĐDPL: Nguyễn Phi Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 10/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 4201775420

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Vận Tải Huy Tưởng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
2 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
3 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
4 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
5 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
6 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
7 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
8 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
9 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
10 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
11 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
12 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
13 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
14 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
15 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
16 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
17 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
18 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
19 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
20 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
21 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
22 49400 Vận tải đường ống N
23 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
24 50111 Vận tải hành khách ven biển N
25 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
26 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
27 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
28 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
29 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Y
30 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
31 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
32 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
33 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
34 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
35 51100 Vận tải hành khách hàng không N
36 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
37 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
38 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
39 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
40 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
41 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
42 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
43 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
44 53100 Bưu chính N
45 53200 Chuyển phát N
46 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
47 55101 Khách sạn N
48 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
51 5590 Cơ sở lưu trú khác N
52 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
53 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
54 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
55 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
56 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
57 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
58 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
59 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101849456

Người đại diện: Nguyễn Hải Châu

Số 109/53 Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104084519

Người đại diện: Trần Thanh Hải

Lô 18 TT4, Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313648367

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Dung

Phòng 1203, Tầng 12, Tòa Nhà TMS, Số 172 Hai Bà Trưng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105935480

Người đại diện: Ngô Văn Tuyến

Số nhà 31 Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312601870

Người đại diện: Tự Tiến Phương

306 Hiền Vương - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104498904

Người đại diện: Đào Việt Hưng

số nhà 23A ngõ 94 phố Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101849375

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

Số 01 ngách 293/37 Làng Bắc Biên, Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104086361

Người đại diện: Nguyễn Phan Chi

Thôn Thị Cấm, xã Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313648374

Người đại diện: Trần Phong

42 Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312602151

Người đại diện: Phạm Nguyễn Tiến Nam

341 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105936050

Người đại diện: Đoàn Xuân Đức

Số 20, ngách 62, ngõ 1, phố Bùi Xương Trạch - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307234738-001

Sofitel Plaza, số 1 đường Thanh Niên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết