Công Ty TNHH M&e Nha Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH M&e Nha Trang do Trần Văn Cũng thành lập vào ngày 25/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH M&e Nha Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH M&e Nha Trang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH M&e Nha Trang

Địa chỉ: Tổ 10, Tây Nam, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201777996

Người ĐDPL: Trần Văn Cũng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 4201777996

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH M&e Nha Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
16 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
17 46632 Bán buôn xi măng N
18 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
19 46634 Bán buôn kính xây dựng N
20 46635 Bán buôn sơn, vécni N
21 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
22 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
23 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
24 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
25 71101 Hoạt động kiến trúc N
26 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
27 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
28 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
29 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
30 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
31 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
32 73100 Quảng cáo N
33 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
34 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
35 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N