Công Ty TNHH Vinh Nha Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vinh Nha Trang do Cao Thị Thu Thủy thành lập vào ngày 11/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vinh Nha Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vinh Nha Trang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Vinh Nha Trang

Địa chỉ: 113 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201791736

Người ĐDPL: Cao Thị Thu Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 4201791736

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vinh Nha Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
15 37001 Thoát nước N
16 37002 Xử lý nước thải N
17 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
18 3812 Thu gom rác thải độc hại N
19 38121 Thu gom rác thải y tế N
20 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
21 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
22 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
23 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
24 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
27 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
28 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
29 41000 Xây dựng nhà các loại N
30 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
31 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
32 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
35 43110 Phá dỡ N
36 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
37 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
40 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
45 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
47 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
49 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
51 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
58 46202 Bán buôn hoa và cây N
59 46203 Bán buôn động vật sống N
60 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
98 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
99 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
100 51100 Vận tải hành khách hàng không N
101 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
102 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
103 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
104 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
105 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
106 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
107 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
108 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
109 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
110 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
111 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
112 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55101 Khách sạn N
114 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
117 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
118 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
119 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
120 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
121 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
122 7710 Cho thuê xe có động cơ N
123 77101 Cho thuê ôtô N
124 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
125 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
126 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
127 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
128 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
129 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
130 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
131 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
132 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
133 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
134 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
135 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800429103

C2A hẻm 3T2 đường30/4 Phường Xuân khánh TP Cần thơ - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101964

Người đại diện: Phạm Hồng Cẩm

Tổ 15 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801068758

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

SN 11/23 phố Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200568439

Người đại diện: Phạm Thị Minh Thành

82 Đồng Nai - Phường Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000350366-001

Người đại diện: Lê Thị Tài

Nhà bà Tài khối 6 thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800477229-012

Người đại diện: Lâm Ngọc Hán

Khu Phố 2 - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102069

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

số 656 Cách Mạng Tháng Tám - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800425356

Người đại diện: Nguyễn Văn Quí

331, Hoàng Quốc Việt - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200633977

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Vân

72 Hoàng Hoa Thám, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301349147-002

1/9 - đường 30/4 - Phường Xuân Khánh - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102347593

Người đại diện: Hồ Huy

Số 298 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102164

Người đại diện: Kha Trung

Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết