Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chiến Lược Bảo Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chiến Lược Bảo Linh do Dương Hoài Thương thành lập vào ngày 26/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chiến Lược Bảo Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chiến Lược Bảo Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Linh Strategic Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 92 – 93 Dương Hiến Quyền, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201798957

Người ĐDPL: Dương Hoài Thương

Ngày bắt đầu HĐ: 26/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 4201798957

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Chiến Lược Bảo Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
6 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
7 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
8 42200 Xây dựng công trình công ích N
9 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
10 43110 Phá dỡ N
11 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
12 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
24 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
25 46202 Bán buôn hoa và cây N
26 46203 Bán buôn động vật sống N
27 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
29 46310 Bán buôn gạo N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
43 46411 Bán buôn vải N
44 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
45 46413 Bán buôn hàng may mặc N
46 46414 Bán buôn giày dép N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
62 46632 Bán buôn xi măng N
63 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
64 46634 Bán buôn kính xây dựng N
65 46635 Bán buôn sơn, vécni N
66 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
67 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
68 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
71 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
72 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
73 46694 Bán buôn cao su N
74 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
75 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
76 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
77 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
82 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
121 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
122 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
123 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
124 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
125 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
126 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
127 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
130 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
131 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
132 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
133 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
134 49400 Vận tải đường ống N
135 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
136 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
137 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
138 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
139 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
140 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
141 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
142 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
143 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
144 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
145 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
146 53100 Bưu chính N
147 53200 Chuyển phát N
148 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
149 55101 Khách sạn N
150 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
152 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
153 5590 Cơ sở lưu trú khác N
154 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
155 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
156 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
157 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
158 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
159 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
160 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
161 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
162 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
163 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
164 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
165 58110 Xuất bản sách N
166 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
167 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
168 58190 Hoạt động xuất bản khác N
169 58200 Xuất bản phần mềm N
170 5914 Hoạt động chiếu phim N
171 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
172 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
173 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
174 60100 Hoạt động phát thanh N
175 60210 Hoạt động truyền hình N
176 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
177 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
178 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
179 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
180 6190 Hoạt động viễn thông khác N
181 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
182 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
183 62010 Lập trình máy vi tính N
184 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
185 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
186 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
187 63120 Cổng thông tin N
188 63210 Hoạt động thông tấn N
189 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
190 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
191 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
192 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
193 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
194 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
195 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
196 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
197 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
198 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
199 71101 Hoạt động kiến trúc N
200 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
201 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
202 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
203 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
204 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
205 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
206 73100 Quảng cáo N
207 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
208 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
209 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
210 7710 Cho thuê xe có động cơ N
211 77101 Cho thuê ôtô N
212 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
213 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
214 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
215 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
216 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
217 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
218 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
219 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
220 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
221 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
222 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
223 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304827722-005

Ấp 1 (thửa đất số 80, 81; tờ bản đồ số 04), Xã Bình Thới, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801251333

Người đại diện: Trần Thị Yến

Số 3 Khu đô thị Thái Hà, Xã Hiệp Sơn, Huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200707939

Người đại diện: Nguyễn Ngọc ánh

3 E Đường Lê Lợi - Thị trấn Mỹ Xuyên - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101870876

Người đại diện: Park Joon Won

Lô R-1B, Đường số 6, KCN Long Hậu Mở Rộng, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402071644

Người đại diện: Trương Thị Lan

Số 257, đường Chi Lăng, khóm Mỹ Hưng, Phường 3, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304827722-007

Ấp An Thanh (thửa đất số 2375, tờ bản đồ số 05), Xã An Thạnh, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801251439

Người đại diện: Nguyễn Thị Đào

Thôn Phúc A, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305173769-002

Người đại diện: Huỳnh Bội Bội

Lô B22, đường D2, KCN Phú An Thạnh, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402071789

ĐT 850, ấp Bình Mỹ B, Xã Bình Thạnh, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304827722-008

Ấp 1 (thửa đất số 1070, tờ bản đồ số 01), Xã Thạnh Trị, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801251421

Người đại diện: Đào Mai Anh

Số 126, đường Tuệ Tĩnh kéo dài, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101871005

Người đại diện: Vũ Thanh Hà

Lô K3, Đường số 01, Khu công nghiệp Phúc Long, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết