Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Bền Vững Global Tid

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Bền Vững Global Tid do Nguyễn Thị Cúc Hương thành lập vào ngày 07/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Bền Vững Global Tid.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Bền Vững Global Tid mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Bền Vững Global Tid

Địa chỉ: 404/5/16 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201826770

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Cúc Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 07/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 4201826770

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Bền Vững Global Tid

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
82 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
83 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
84 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
85 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
86 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
87 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
88 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
89 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
90 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
91 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
92 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
93 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
94 10611 Xay xát N
95 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
96 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
97 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
98 10720 Sản xuất đường N
99 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
100 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
101 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
102 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
103 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
104 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
105 11020 Sản xuất rượu vang N
106 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
107 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
108 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
109 16102 Bảo quản gỗ N
110 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
111 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
112 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
113 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
114 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
115 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
116 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
117 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
118 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
119 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
120 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
121 18110 In ấn N
122 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
123 18200 Sao chép bản ghi các loại N
124 19100 Sản xuất than cốc N
125 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
126 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
127 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
128 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
129 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
130 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
131 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
132 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
133 32200 Sản xuất nhạc cụ N
134 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
135 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
136 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
137 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
138 46202 Bán buôn hoa và cây N
139 46203 Bán buôn động vật sống N
140 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
141 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
142 46310 Bán buôn gạo N
143 4632 Bán buôn thực phẩm N
144 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
145 46322 Bán buôn thủy sản N
146 46323 Bán buôn rau, quả N
147 46324 Bán buôn cà phê N
148 46325 Bán buôn chè N
149 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
150 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
151 4633 Bán buôn đồ uống N
152 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
153 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
154 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
155 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
156 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
157 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
158 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
159 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
160 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
161 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
162 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
163 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
164 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
165 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
166 49400 Vận tải đường ống N
167 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
168 55101 Khách sạn N
169 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
171 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
172 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
173 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
174 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
175 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
176 56290 Dịch vụ ăn uống khác N