Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ninh Thuận

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ninh Thuận do Nguyễn Phú Dũng thành lập vào ngày 14/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ninh Thuận.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ninh Thuận mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 17 đường Thái Thông, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201920011

Người ĐDPL: Nguyễn Phú Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 14/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 4201920011


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ninh Thuận

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
30 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
31 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
32 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
33 05200 Khai thác và thu gom than non N
34 06100 Khai thác dầu thô N
35 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
36 07100 Khai thác quặng sắt N
37 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
49 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
50 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
52 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
53 46202 Bán buôn hoa và cây N
54 46203 Bán buôn động vật sống N
55 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
57 46310 Bán buôn gạo N
58 4632 Bán buôn thực phẩm N
59 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 46322 Bán buôn thủy sản N
61 46323 Bán buôn rau, quả N
62 46324 Bán buôn cà phê N
63 46325 Bán buôn chè N
64 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
65 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
66 4633 Bán buôn đồ uống N
67 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
68 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
69 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
84 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
85 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
86 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
87 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
88 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
89 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
90 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
91 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
92 46612 Bán buôn dầu thô N
93 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
94 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
95 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
122 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
123 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
124 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
125 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
126 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
127 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
128 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
129 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
130 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
131 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
132 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
133 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
134 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
135 49400 Vận tải đường ống N
136 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
137 50111 Vận tải hành khách ven biển N
138 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
139 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
140 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
141 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
142 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
143 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
144 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
145 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
146 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
147 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
148 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
149 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
150 53100 Bưu chính N
151 53200 Chuyển phát N
152 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55101 Khách sạn N
154 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
157 5590 Cơ sở lưu trú khác N
158 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
159 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
160 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
161 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
162 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
163 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
164 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
165 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
166 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
167 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
168 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
169 58110 Xuất bản sách N
170 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
171 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
172 58190 Hoạt động xuất bản khác N
173 58200 Xuất bản phần mềm N
174 7710 Cho thuê xe có động cơ N
175 77101 Cho thuê ôtô N
176 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
177 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
178 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
179 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
180 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
181 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
182 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
183 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
184 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
185 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
186 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401391110

Người đại diện: Dương Phú Tám

12 Tống Duy Tân - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701874347

Người đại diện: Phạm Thị Kim Thúy

Số 241/3, Khu phố Bình Chánh Đông - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057983

Người đại diện: Phạm Văn Long

Số 12/27 Đường Phú Xá - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602475415

Người đại diện: Nguyễn Quang Lộc

5/2C, Đường Đồng Khởi, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401391216

05 Lê Quang Sung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701874555

Người đại diện: YOSHINAO SAKAGUCHI

5 VSIP II- A, Đường số 15 KCN VSIP II - A - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057976

Người đại diện: Nguyễn Văn Dương

Số 14/67 Tổ 4 Khu Phương Lưu 1 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602475380

Người đại diện: Phạm Thành Nam

Số 14A/P3, tổ 27, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701871378

Người đại diện: Nguyễn Thanh Quân

Số 12/12, Khu phố Tân Hòa - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201058810

Người đại diện: Phạm Thị Hằng

Thôn Lạng Côn - Xã Đông Phương - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602475503

Người đại diện: Trần Thế Cương

Văn phòng giao dịch: tổ 31, KP 5 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701872163

Người đại diện: Võ Song Hào

Số 22, Tổ 1, ấp ông Đông - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết