Công Ty TNHH Kiều Nguyễn Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kiều Nguyễn Gia do Kiều Minh Nguyên thành lập vào ngày 24/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kiều Nguyễn Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiều Nguyễn Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kieu Nguyen Gia Company Limited

Địa chỉ: Tổ 4, Thôn Liên Thành, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201922227

Người ĐDPL: Kiều Minh Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 24/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 4201922227

Lĩnh vực: Cổng thông tin


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiều Nguyễn Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
34 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
35 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
36 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
37 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
38 02210 Khai thác gỗ N
39 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
40 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
41 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
42 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
43 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
44 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
45 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
46 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
47 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
48 05200 Khai thác và thu gom than non N
49 06100 Khai thác dầu thô N
50 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
51 07100 Khai thác quặng sắt N
52 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
53 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
54 08101 Khai thác đá N
55 08102 Khai thác cát, sỏi N
56 08103 Khai thác đất sét N
57 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
58 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
59 08930 Khai thác muối N
60 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
61 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
62 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
63 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
64 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
65 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
66 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
67 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
68 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
69 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
70 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
71 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
72 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
73 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
74 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
75 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
76 18110 In ấn N
77 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
78 18200 Sao chép bản ghi các loại N
79 19100 Sản xuất than cốc N
80 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
81 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
82 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
83 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
84 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
85 35302 Sản xuất nước đá N
86 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
87 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
89 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
94 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
96 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
102 46101 Đại lý N
103 46102 Môi giới N
104 46103 Đấu giá N
105 4632 Bán buôn thực phẩm N
106 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
107 46322 Bán buôn thủy sản N
108 46323 Bán buôn rau, quả N
109 46324 Bán buôn cà phê N
110 46325 Bán buôn chè N
111 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
112 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
113 4633 Bán buôn đồ uống N
114 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
115 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
116 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
117 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
118 46411 Bán buôn vải N
119 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
120 46413 Bán buôn hàng may mặc N
121 46414 Bán buôn giày dép N
122 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
123 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
124 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
125 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
126 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
127 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
128 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
129 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
130 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
131 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
132 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
133 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
134 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
135 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
136 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
137 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
138 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
139 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
140 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
141 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
142 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
143 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
144 46612 Bán buôn dầu thô N
145 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
146 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
147 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
148 46621 Bán buôn quặng kim loại N
149 46622 Bán buôn sắt, thép N
150 46623 Bán buôn kim loại khác N
151 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
152 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
154 46632 Bán buôn xi măng N
155 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
156 46634 Bán buôn kính xây dựng N
157 46635 Bán buôn sơn, vécni N
158 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
159 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
160 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
162 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
163 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
164 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
165 46694 Bán buôn cao su N
166 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
167 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
168 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
169 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 46900 Bán buôn tổng hợp N
171 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
181 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
182 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
183 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
184 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
185 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
186 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
187 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
188 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
189 49400 Vận tải đường ống N
190 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
191 50111 Vận tải hành khách ven biển N
192 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
193 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
194 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
195 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
196 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
197 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
198 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
199 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
200 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
201 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
202 51100 Vận tải hành khách hàng không N
203 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
204 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
205 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
206 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
207 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
208 5224 Bốc xếp hàng hóa N
209 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
210 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
211 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
212 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
213 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
214 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
215 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
216 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
217 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
218 53100 Bưu chính N
219 53200 Chuyển phát N
220 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55101 Khách sạn N
222 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
225 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
226 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
227 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
228 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
229 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
230 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
231 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
232 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
233 58110 Xuất bản sách N
234 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
235 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
236 58190 Hoạt động xuất bản khác N
237 58200 Xuất bản phần mềm N
238 7710 Cho thuê xe có động cơ N
239 77101 Cho thuê ôtô N
240 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
241 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
242 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
243 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
244 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
245 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
246 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
247 79110 Đại lý du lịch N
248 79120 Điều hành tua du lịch N
249 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
250 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
251 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
252 80300 Dịch vụ điều tra N
253 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
254 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
255 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
256 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
257 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
258 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
259 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
260 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
261 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
262 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
263 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
264 82920 Dịch vụ đóng gói N
265 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
266 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
267 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
268 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
269 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
270 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
271 85322 Dạy nghề N
272 85410 Đào tạo cao đẳng N
273 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
274 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
275 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
276 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
277 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313529232

Người đại diện: Liêu Thị Phượng

2 Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101310135

Người đại diện: Vũ Đức Long

Số 17 khối 10, thị trấn Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305891625

Người đại diện: Ngô Văn Thị Mỹ Dung

138 Ngô Gia Tự - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101074375-001

Người đại diện: Vũ Hữu Liến

199/16A Nguyễn Duy Trinh - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104015258

Số 2 Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313528133

Người đại diện: Đinh Khánh Hưng

67/1 Đinh Công Tráng - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101310696

Người đại diện: Nguyễn Quốc Doanh

Số 210 B1 tổ 30 - Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305218956-001

Người đại diện: Châu Thị Hồng Kỳ

30A Đỗ Nhuận - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302290915

Người đại diện: Trần Linh Chi

934D3 Đường D, Cụm 2 Khu Công nghiệp Cát Lái - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313528616

Người đại diện: Nguyễn Đình Khoái

Số 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305897056

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nam

38/14 Nguyễn Giản Thanh Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104015321

80-82 Phan Đình Phùng - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết