Công Ty TNHH Vietnam International Yacht Show

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vietnam International Yacht Show do Nguyễn Ngọc Lương thành lập vào ngày 10/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vietnam International Yacht Show.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vietnam International Yacht Show mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam International Yacht Show Company Limited

Địa chỉ: Tòa nhà số 3, Công viên Bến Thuyền Quốc tế, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201930002

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Lương

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 4201930002

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vietnam International Yacht Show

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
10 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
11 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
12 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
13 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
14 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
15 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
16 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
17 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
18 46632 Bán buôn xi măng N
19 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
20 46634 Bán buôn kính xây dựng N
21 46635 Bán buôn sơn, vécni N
22 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
23 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
24 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
26 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
27 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
28 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
29 46694 Bán buôn cao su N
30 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
31 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
32 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
33 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
34 46900 Bán buôn tổng hợp N
35 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
47 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
48 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
49 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
50 50111 Vận tải hành khách ven biển N
51 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
52 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
53 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
54 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
57 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
58 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
59 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
60 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
61 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
62 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
63 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
64 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
65 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
66 53100 Bưu chính N
67 53200 Chuyển phát N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
69 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
70 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
74 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
75 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
76 58110 Xuất bản sách N
77 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
78 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
79 58190 Hoạt động xuất bản khác N
80 58200 Xuất bản phần mềm N
81 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
82 71101 Hoạt động kiến trúc N
83 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
84 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
85 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
86 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
87 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
88 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
89 73100 Quảng cáo N
90 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
91 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
92 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
93 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
94 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
95 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
96 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
97 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
98 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
99 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
100 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108360914

Người đại diện: Nguyễn Đào Quỳnh Anh

Số 866, đường Láng, tổ 32, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314428614

Người đại diện: Lê Thị Ánh Tuyết

529/2 Đoàn Văn Bơ, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108433390

Người đại diện: Phạm Bá Đoàn

Số 21 B, tổ 22, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314390865

Người đại diện: Lê Ngọc Thương

448 Phạm Văn Chí, Phường 08, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106774331

Người đại diện: Phạm Công Thái

Số 37, tổ 6 khu Tân Bình - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314525583

Người đại diện: Nguyễn Minh Phú Vĩnh

87/41 Trần Phú, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108359080

Người đại diện: Trần Lưu Đoan Thụy

Tầng 14, Toà tháp VCCI, Số 9, Đường Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311387381-001

Người đại diện: Vũ Thị Tuyết

Số 73 Tân Vĩnh, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108431788

Người đại diện: Phạm Hương Thảo

Phòng 904, Tầng 9, Tòa nhà văn phòng 3A, Ngõ 82, Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314390960

Người đại diện: Phạm Nhật Thành

13/3 Văn Thân, Phường 08, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106775409

Người đại diện: Lê Văn Tăng

Thôn Văn Mỹ - Xã Hoàng Văn Thụ - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314524029

Người đại diện: Trần Thị Thanh Tuyết

Quầy 2J33, Số 18 An Dương Vương , Phường 09, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết