Công Ty TNHH Green Nha Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Green Nha Trang do Nguyễn Đình Hà thành lập vào ngày 22/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Green Nha Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Green Nha Trang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Nha Trang Co., Ltd

Địa chỉ: 20 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201936149

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 4201936149

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Green Nha Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4633 Bán buôn đồ uống N
2 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
3 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
4 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
24 55101 Khách sạn N
25 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
26 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
27 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
28 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
29 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
30 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
31 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
32 56290 Dịch vụ ăn uống khác N